ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل
cms/adjectives-webp/78920384.webp
còn lại
tuyết còn lại
باقی
باقی برف
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبز سبزی
cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
بھاری
بھاری صوفا
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
نابالغ
نابالغ لڑکی
cms/adjectives-webp/120789623.webp
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک
cms/adjectives-webp/82786774.webp
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
منسلک
دوائیوں پر منحصر مریض