ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
تیز
تیز رد عمل

còn lại
tuyết còn lại
باقی
باقی برف

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت

duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا

xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبز سبزی

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص

độc thân
người đàn ông độc thân
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

nặng
chiếc ghế sofa nặng
بھاری
بھاری صوفا

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
نابالغ
نابالغ لڑکی

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک
