ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحت مند
صحت مند سبزی

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
شاندار
شاندار کھانا

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
وفادار محبت کی علامت

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالی
مثالی وزن

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس

đục
một ly bia đục
دھندلا
دھندلا بیئر

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانی
رومانی جوڑا

hiện đại
phương tiện hiện đại
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ

còn lại
thức ăn còn lại
باقی
باقی کھانا

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
خطرناک
خطرناک مگر مچھ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
مستقل
مستقل سرمایہ کاری
