ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/135260502.webp
vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق
cms/adjectives-webp/118445958.webp
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بے خود
بے خود بچہ
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
مستقل
مستقل سرمایہ کاری