ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد

thân thiện
cái ôm thân thiện
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا

béo
một người béo
موٹا
ایک موٹا شخص

Anh
tiết học tiếng Anh
انگریزی
انگریزی سبق

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
مزیدار
مزیدار پیتزا

hàng năm
lễ hội hàng năm
ہر سال
ہر سال کا کارنوال

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بے خود
بے خود بچہ

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
خوفناک
خوفناک شارک

chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ

phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص
