ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
خوف زدہ
خوف زدہ مرد

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ٹھنڈا
ٹھنڈی مشروب

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
ظالم لڑکا

cô đơn
góa phụ cô đơn
تنہا
تنہا بیوہ

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ڈراونا
ڈراونا ظاہر ہونے والا

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن

chết
ông già Noel chết
مردہ
مردہ سانتا کلاوس

dễ thương
một con mèo dễ thương
پیارا
پیاری بلی کا بچہ

vàng
ngôi chùa vàng
سنہری
سنہری معبد
