ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

hồng
bố trí phòng màu hồng
گلابی
گلابی کمرہ کا سامان

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
حاسد
حاسد خاتون

đơn lẻ
cây cô đơn
علیحدہ
علیحدہ درخت

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
خوبصورت
خوبصورت فراک

lười biếng
cuộc sống lười biếng
کاہل
کاہل زندگی

vội vàng
ông già Noel vội vàng
جلدی
جلدی والا سانتا کلاوس

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
عاشق جوڑا

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
انتہائی
انتہائی سرفنگ

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالیہ درجہ
عالیہ درجہ کی شراب
