ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
پختہ
پختہ کدو
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقی
افقی لائن
cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
سیاہ
ایک سیاہ لباس
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
برابر
دو برابر نمونے
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
دیر ہوگئی
دیر ہوگئے روانگی
cms/adjectives-webp/3137921.webp
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
مضبوط
ایک مضبوط ترتیب
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
بیوقوفانہ
بیوقوفانہ بات
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
برا
برا سیلاب
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
فوری
فوری گاڑی
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا