ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ
ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
خاموش لڑکیاں
xã hội
mối quan hệ xã hội
سماجی
سماجی تعلقات
hiếm
con panda hiếm
قلیل
قلیل پانڈا
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء
đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
سستی
سستی حالت
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مماثل
تین مماثل بچے