ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
خون آلود
خون آلود ہونٹ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
خاموش
خاموش لڑکیاں
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
سماجی
سماجی تعلقات
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
قلیل
قلیل پانڈا
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
کامیاب
کامیاب طلباء
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
صحیح
صحیح خیال
cms/adjectives-webp/144231760.webp
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
پاگل
پاگل عورت
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
سستی
سستی حالت
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بغیر بادلوں کا
بغیر بادلوں کا آسمان
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مماثل
تین مماثل بچے
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
اضافی
اضافی آمدنی