ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
خام
خام گوشت
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
تھوڑا
تھوڑا کھانا
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
نیا
نیا آتش بازی
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت
cms/adjectives-webp/131228960.webp
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
بھاری
بھاری صوفا
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد