ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانہ
سالانہ اضافہ
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز
cms/adjectives-webp/94591499.webp
đắt
biệt thự đắt tiền
مہنگا
مہنگا کوٹھی
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا
cms/adjectives-webp/109725965.webp
giỏi
kỹ sư giỏi
ماہر
ماہر انجینیئر
cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
پچھلا
پچھلا کہانی
cms/adjectives-webp/170361938.webp
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
جنسی
جنسی ہوس
cms/adjectives-webp/132514682.webp
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
ذاتی
ذاتی ملاقات