ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بلا محنت
بلا محنت سائیکل راہ

y tế
cuộc khám y tế
طبی
طبی معائنہ

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
تاریک
تاریک آسمان

trẻ
võ sĩ trẻ
نوجوان
نوجوان مکے باز

có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوائی

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
کھیلنے کا
کھیلنے کا طریقہ سیکھنا

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمی
عالمی معیشت

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
باریک جھولا پل

xa
chuyến đi xa
دور
دور کا سفر

trước
đối tác trước đó
پچھلا
پچھلا شریک

không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
