ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
صاف
صاف کپڑے

có lẽ
khu vực có lẽ
ممکنہ طور پر
ممکنہ طور پر علاقہ

sống
thịt sống
خام
خام گوشت

chật
ghế sofa chật
تنگ
ایک تنگ سوفہ

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت

ít
ít thức ăn
تھوڑا
تھوڑا کھانا

mới
pháo hoa mới
نیا
نیا آتش بازی

trống trải
màn hình trống trải
خالی
خالی سکرین

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
میعادی
میعادی پارکنگ وقت

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک

nặng
chiếc ghế sofa nặng
بھاری
بھاری صوفا
