ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
سنجیدہ
ایک سنجیدہ مذاقرہ

đã mở
hộp đã được mở
کھلا ہوا
کھلا ہوا کارٹن

nghèo
một người đàn ông nghèo
غریب
غریب آدمی

què
một người đàn ông què
معذور
معذور آدمی

tinh khiết
nước tinh khiết
خالص
خالص پانی

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
دستیاب
دستیاب ہوائی توانائی

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نرالا
نرالا پوشاک

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ناراض
ناراض خاتون

có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوائی

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
سخت قانون

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالی
مثالی وزن
