ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی
nhẹ
chiếc lông nhẹ
ہلکا
ہلکا پر
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالانہ
سالانہ اضافہ
lạnh
thời tiết lạnh
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز
đắt
biệt thự đắt tiền
مہنگا
مہنگا کوٹھی
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا
giỏi
kỹ sư giỏi
ماہر
ماہر انجینیئر
trước đó
câu chuyện trước đó
پچھلا
پچھلا کہانی
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
بھاری
بھاری غلطی
tình dục
lòng tham dục tình
جنسی
جنسی ہوس
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد کرنے والا
مدد کرنے والی خاتون