Từ vựng
Học tính từ – Urdu

تنگ
ایک تنگ سوفہ
tang
aik tang soofah
chật
ghế sofa chật

چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ

تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực

طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý

مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
mukammal
mukammal peenay ki salahiyat
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm

مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn

تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
