Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/75903486.webp
کاہل
کاہل زندگی
kāhel
kāhel zindagī
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/107108451.webp
بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا
bohat ziada
bohat ziada khana
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132592795.webp
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا
khush qismat
khush qismat joda
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/133073196.webp
اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/125129178.webp
مردہ
مردہ سانتا کلاوس
murdah
murdah santa claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/64546444.webp
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ذاتی
ذاتی ملاقات
zaati
zaati mulaqaat
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/109594234.webp
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước