Từ vựng
Học tính từ – Urdu
کاہل
کاہل زندگی
kāhel
kāhel zindagī
lười biếng
cuộc sống lười biếng
بہت زیادہ
بہت زیادہ کھانا
bohat ziada
bohat ziada khana
phong phú
một bữa ăn phong phú
خوش قسمت
خوش قسمت جوڑا
khush qismat
khush qismat joda
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
مردہ
مردہ سانتا کلاوس
murdah
murdah santa claus
chết
ông già Noel chết
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
ہفتہ وار
ہفتہ وار کچرا اٹھانے کی خدمت
hafta waar
hafta waar kachra uthaane ki khidmat
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
شاندار
شاندار کھانا
shāndār
shāndār khanā
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
خالص
خالص پانی
khaalis
khaalis paani
tinh khiết
nước tinh khiết
ذاتی
ذاتی ملاقات
zaati
zaati mulaqaat
cá nhân
lời chào cá nhân