Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132028782.webp
مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
mohabbat se
mohabbat se banaya hua hadiya
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/96991165.webp
انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132447141.webp
معذور
معذور آدمی
mazoor
mazoor aadmi
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/122973154.webp
پتھریلا
پتھریلا راستہ
pathrelā
pathrelā rāstah
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/68983319.webp
قرض میں
قرض میں دوبی شخص
qarz men
qarz men dobī shaḫṣ
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/130075872.webp
مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/126284595.webp
فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/109594234.webp
سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng