Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/76973247.webp
تنگ
ایک تنگ سوفہ
tang
aik tang soofah
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/132049286.webp
چھوٹا
چھوٹا بچہ
chhota
chhota bacha
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/89920935.webp
طبیعیاتی
طبیعیاتی تجربہ
tabiiati
tabiiati tajurba
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/85738353.webp
مکمل
مکمل پینے کی صلاحیت
mukammal
mukammal peenay ki salahiyat
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہر سال
ہر سال کا کارنوال
har saal
har saal ka carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالی
مثالی وزن
misaali
misaali wazn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/128166699.webp
تکنیکی
تکنیکی کرامت
takneeki
takneeki karamat
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیر معمولی
غیر معمولی موسم
ghair mamooli
ghair mamooli mausam
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/102099029.webp
اوویل
اوویل میز
ovil
ovil maiz
hình oval
bàn hình oval