Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مشہور
مشہور مندر
mashhoor
mashhoor mandir
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

مکمل ہوا
مکمل برف کا ازالہ
mukammal hua
mukammal barf ka izalah
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ
mohabbat se
mohabbat se banaya hua hadiya
yêu thương
món quà yêu thương

انتہائی
انتہائی سرفنگ
intihaai
intihaai surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

معذور
معذور آدمی
mazoor
mazoor aadmi
què
một người đàn ông què

پتھریلا
پتھریلا راستہ
pathrelā
pathrelā rāstah
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

قرض میں
قرض میں دوبی شخص
qarz men
qarz men dobī shaḫṣ
mắc nợ
người mắc nợ

ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

مزاحیہ
مزاحیہ پوشاک
mazaahiya
mazaahiya poshaak
hài hước
trang phục hài hước

فوری
فوری گاڑی
fōrī
fōrī gāṛī
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

سامنے والا
سامنے کی قطار
saamne wala
saamne ki qatar
phía trước
hàng ghế phía trước
