Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
чуждестранен
чуждестранните връзки
chuzhdestranen
chuzhdestrannite vrŭzki
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
пълен
пълен дъга
pŭlen
pŭlen dŭga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
употребяван
употребявани стоки
upotrebyavan
upotrebyavani stoki
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
счупен
счупеното автомобилно стъкло
schupen
schupenoto avtomobilno stŭklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng
безплатен
безплатен транспорт
bezplaten
bezplaten transport
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
предишен
предишният партньор
predishen
predishniyat partn’or
trước
đối tác trước đó
обилен
обилна трапеза
obilen
obilna trapeza
phong phú
một bữa ăn phong phú
незаконен
незаконна търговия с наркотици
nezakonen
nezakonna tŭrgoviya s narkotitsi
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
физически
физическият експеримент
fizicheski
fizicheskiyat eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý