Từ vựng
Học tính từ – Belarus

бязстрашны
бязстрашны спрынжоўны парашутыст
biazstrašny
biazstrašny sprynžoŭny parašutyst
rụt rè
một cô gái rụt rè

вячаровы
вячаровы захад сонца
viačarovy
viačarovy zachad sonca
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

мутны
мутнае піва
mutny
mutnaje piva
đục
một ly bia đục

аднолькавы
два аднолькавыя ўзоры
adnoĺkavy
dva adnoĺkavyja ŭzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

геніяльны
геніяльная пераапранка
hienijaĺny
hienijaĺnaja pieraapranka
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

розны
розныя фарбоўкі
rozny
roznyja farboŭki
khác nhau
bút chì màu khác nhau

абсалютны
абсалютная прыдатнасць для піцця
absaliutny
absaliutnaja prydatnasć dlia piccia
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

гульнівы
гульнівае навучанне
huĺnivy
huĺnivaje navučannie
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

пасолены
пасоленыя арахісы
pasolieny
pasolienyja arachisy
mặn
đậu phộng mặn

цэнтральны
цэнтральны рынак
centraĺny
centraĺny rynak
trung tâm
quảng trường trung tâm

срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc
