Từ vựng
Học tính từ – Belarus

цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị

старадаўні
старадаўнія кнігі
staradaŭni
staradaŭnija knihi
cổ xưa
sách cổ xưa

вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

доўгі
доўгія валасы
doŭhi
doŭhija valasy
dài
tóc dài

рэальны
рэальная вартасць
reaĺny
reaĺnaja vartasć
thực sự
giá trị thực sự

асцярожны
асцярожны хлопчык
asciarožny
asciarožny chlopčyk
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

уключаны
уключаныя саломінкі
ukliučany
ukliučanyja salominki
bao gồm
ống hút bao gồm

арабскі
арабская пара
arabski
arabskaja para
hiện có
sân chơi hiện có

дарогі
дарогая віла
darohi
darohaja vila
đắt
biệt thự đắt tiền

мокры
мокрая адзенне
mokry
mokraja adziennie
ướt
quần áo ướt

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
