Từ vựng
Học tính từ – Belarus

лёгкі
лёгкая пера
liohki
liohkaja piera
nhẹ
chiếc lông nhẹ

апошні
апошні запавет
apošni
apošni zapaviet
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

прыпраўлены
прыпраўлены намаз на хлеб
prypraŭlieny
prypraŭlieny namaz na chlieb
cay
phết bánh mỳ cay

перадні
перадні рад
pieradni
pieradni rad
phía trước
hàng ghế phía trước

поўны
поўная вокзал
poŭny
poŭnaja vokzal
đầy
giỏ hàng đầy

важны
важныя падзеі
važny
važnyja padziei
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

тутэйшы
тутэйшыя фрукты
tutejšy
tutejšyja frukty
bản địa
trái cây bản địa

неабходны
неабходны пашпарт
nieabchodny
nieabchodny pašpart
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

нечытальны
нечытальны тэкст
niečytaĺny
niečytaĺny tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc

аднолькавы
два аднолькавыя ўзоры
adnoĺkavy
dva adnoĺkavyja ŭzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau

верны
знак вернага кахання
vierny
znak viernaha kachannia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
