Từ vựng
Học tính từ – Belarus

негатыўны
негатыўная навіна
niehatyŭny
niehatyŭnaja navina
tiêu cực
tin tức tiêu cực

выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

блізкі
блізкая львіца
blizki
blizkaja ĺvica
gần
con sư tử gần

карычневы
карычневая драўляная сцяна
karyčnievy
karyčnievaja draŭlianaja sciana
nâu
bức tường gỗ màu nâu

круглы
круглы мяч
kruhly
kruhly miač
tròn
quả bóng tròn

мілы
мілая кошачка
mily
milaja košačka
dễ thương
một con mèo dễ thương

жаночы
жаночыя губы
žanočy
žanočyja huby
nữ
đôi môi nữ

падобны
две падобныя жанчыны
padobny
dvie padobnyja žančyny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

п‘яны
п‘яны чалавек
p‘jany
p‘jany čalaviek
say rượu
người đàn ông say rượu

неабходны
неабходнае зімовае абутва
nieabchodny
nieabchodnaje zimovaje abutva
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

выдатны
выдатны выгляд
vydatny
vydatny vyhliad
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
