Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
жарсткі
жарсткі хлопчык
cms/adjectives-webp/133909239.webp
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
асаблівы
асаблівы яблык
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
выдатны
выдатнае віно
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
пусты
пусты экран
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
гарачы
гарачая рэакцыя
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
кароткі
кароткі погляд
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
рамантычны
рамантычная пара
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
поўны
поўная вокзал
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
сухі
сухае адзенне
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
злы
злая пагроза
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
будучы
будучы вытвор энергіі
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
засталы
засталое есці