Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
шырокі
шырокі пляж
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
крывавы
крывавыя губы
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
старадаўні
старадаўнія кнігі
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
жоўты
жоўтыя бананы
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
патрэбны
патрэбны ліхтар
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудны
бруднае паветра
cms/adjectives-webp/103075194.webp
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
розныдзенны
розныдзенная жанчына
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
дробны
дробныя парасянкі
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh
халодны
халодная надвор‘е
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
алкагалізаваны
алкагалізаваны чалавек
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
завершаны
незавершаны мост
cms/adjectives-webp/116647352.webp
hẹp
cây cầu treo hẹp
вузкі
вузкая падвесная мост