Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
пагадзінна
пагадзінная змена варты

hoàn hảo
răng hoàn hảo
дасканалы
дасканалыя зубы

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец

xanh
trái cây cây thông màu xanh
блакітны
блакітныя шары для ялінкі

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
незамужні
незамужні чалавек

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
знешні
знешні запамінавальнік

toàn bộ
toàn bộ gia đình
поўны
поўная сям‘я

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурны
дурная размова

hiện có
sân chơi hiện có
арабскі
арабская пара

mở
bức bình phong mở
адкрыты
адкрытая заслона

vui mừng
cặp đôi vui mừng
радасны
радасная пара
