Лексіка

Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
пагадзінна
пагадзінная змена варты
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
дасканалы
дасканалыя зубы
cms/adjectives-webp/102746223.webp
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
непрыязны
непрыязны хлопец
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
блакітны
блакітныя шары для ялінкі
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
незамужні
незамужні чалавек
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
знешні
знешні запамінавальнік
cms/adjectives-webp/126635303.webp
toàn bộ
toàn bộ gia đình
поўны
поўная сям‘я
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
дурны
дурная размова
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
арабскі
арабская пара
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
адкрыты
адкрытая заслона
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
радасны
радасная пара
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
сур‘ёзны
сур‘ёзная размова