Лексіка
Вывучыце прыметнікі – В’етнамская

thú vị
chất lỏng thú vị
цікавы
цікавая цячкінасць

nữ
đôi môi nữ
жаночы
жаночыя губы

dễ thương
một con mèo dễ thương
мілы
мілая кошачка

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
бачны
бачная гара

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
ціхі
просьба быць ціхім

vàng
chuối vàng
жоўты
жоўтыя бананы

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
заснежаны
заснежаныя дрэвы

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
строгі
строгі правіла

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
спадчынны
спадчынныя рукавічныя знакі

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
бедны
бедныя жыллі

chính xác
hướng chính xác
дакладны
дакладнае кірунак
