Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
раніцай
Раніцай у мяне шмат стрэсу на працы.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
часта
Тарнада не часта бачыцца.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
зараз
Я павінен патэлефанаваць яму зараз?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
на
Ён лазіць на дах і сядзіць на ім.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
спачатку
Бяспека на першым месцы.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
бясплатна
Сонечная энергія бясплатна.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
амаль
Я амаль патрафіў!
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
вельмі
Дзіця вельмі галоднае.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.