Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ужо
Ён ужо спіць.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

заўсёды
Тут заўсёды было возера.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

на выгляд
Яна выходзіць з вады.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

зноў
Яны зноў зустрэліся.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

доўга
Мне давядзелася доўга чакаць у прыёмнай.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.

правільна
Слова напісана не правільна.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.