Лексіка
Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
ужо
Ён ужо спіць.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
заўсёды
Тут заўсёды было возера.

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
на выгляд
Яна выходзіць з вады.

lại
Họ gặp nhau lại.
зноў
Яны зноў зустрэліся.

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
доўга
Мне давядзелася доўга чакаць у прыёмнай.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.

đúng
Từ này không được viết đúng.
правільна
Слова напісана не правільна.
