Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

часта
Нам трэба часьцей бачыцца!
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.

ужо
Дом ужо прададзены.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ужо
Ён ужо спіць.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

таксама
Сабака таксама можа сядзець за сталом.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?

хоць раз
Вы хоць раз страцілі ўсе грошы на акцыях?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

шмат
Я сапраўды шмат чытаю.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
lại
Họ gặp nhau lại.

зноў
Яны зноў зустрэліся.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

раніцай
Раніцай у мяне шмат стрэсу на працы.