Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
амаль
Бак амаль пусты.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
ноччу
Месяц свеціць ноччу.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
дадому
Салдат хоча вярнуцца дадому да сваёй сям‘і.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
вельмі
Дзіця вельмі галоднае.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нікуды
Гэтыя шляхі вядуць у нікуды.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
заўсёды
Тут заўсёды было возера.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
занадта
Ён заўсёды працаваў занадта.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
часта
Нам трэба часьцей бачыцца!
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.