Лексіка
Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
уніз
Ён ляціць уніз у даліну.

vào
Họ nhảy vào nước.
у
Яны скакаюць у ваду.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
усюды
Пластык усюды.

gần như
Tôi gần như trúng!
амаль
Я амаль патрафіў!

ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
заўтра
Ніхто не ведае, што будзе заўтра.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.

nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.

tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
