Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

уніз
Ён ляціць уніз у даліну.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.

у
Яны скакаюць у ваду.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

навокал
Не трэба гаварыць навокал праблемы.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

усюды
Пластык усюды.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!

амаль
Я амаль патрафіў!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

заўтра
Ніхто не ведае, што будзе заўтра.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ужо
Ён ужо спіць.