Лексіка
Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
зараз
Я павінен патэлефанаваць яму зараз?

lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
доўга
Мне давядзелася доўга чакаць у прыёмнай.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
шмат
Я сапраўды шмат чытаю.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
усюды
Пластык усюды.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
нікуды
Гэтыя шляхі вядуць у нікуды.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
на вуліцу
Хворы дзіцяце не дазволена выходзіць на вуліцу.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?

ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.

rất
Đứa trẻ đó rất đói.
вельмі
Дзіця вельмі галоднае.
