Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
дадому
Салдат хоча вярнуцца дадому да сваёй сям‘і.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
không
Tôi không thích xương rồng.
не
Мне не падабаецца кактус.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
дасць
Яна дасьць худоблая.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
адзін
Я насоладжваюся вечарам у адзіноты.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
дзе-то
Заёц хаваецца дзе-то.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
амаль
Я амаль патрафіў!
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
спачатку
Бяспека на першым месцы.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
крыху
Я хачу крыху больш.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
зноў
Ён піша ўсё зноў.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
заўтра
Ніхто не ведае, што будзе заўтра.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
доўга
Мне давядзелася доўга чакаць у прыёмнай.