Лексіка

Вывучэнне прыслоўяў – В’етнамская

cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
таксама
Сабака таксама можа сядзець за сталом.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
усе
Тут можна пабачыць усе сцягі свету.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
толькі
Яна толькі прачнулася.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
шмат
Я сапраўды шмат чытаю.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
сапраўды
Магу я сапраўды верыць у гэта?
cms/adverbs-webp/23025866.webp
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
увесь дзень
Маці павінна працаваць увесь дзень.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
унутра
Абодва ўходзяць унутра.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
спачатку
Бяспека на першым месцы.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
на палову
Стакан напоўнены на палову.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
у
Ён заходзіць унутра ці выходзіць?