Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
падтрымліваць
Мы з задавальненнем падтрымліваем вашу ідэю.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
чуць
Я не чую цябе!
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
падабацца
Дзіцяці падабаецца новая іграшка.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
лічыць
Яна лічыць манеты.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?
cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
чуць
Ён часта чуе сябе адзінокім.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
аслепнуць
Чалавек з значкамі аслепнуў.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
заўважваць
Яна заўважвае каго-небудзь звонку.
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
падтрымліваць
Нам трэба падтрымліваць альтэрнатывы аўтамабільнаму руху.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
патрабаваць
Ты патрэбуеш домкрат, каб змяніць кола.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
тэрпець
Яна ледве можа тэрпець бол!
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
закрываць
Дзіця закрываецца.