Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
бягчы
Яна бяжыць кожнае раніца па пляжу.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
крытыкаваць
Бос крытыкуе работніка.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
думаць
У шахматах трэба шмат думаць.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
зашчаджаць
Вы можаце зашчаджаць грошы на агреве.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
збіраць
Нам трэба збіраць усе яблыкі.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
казаць
Яна кажа ёй сакрэт.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
адсылацца
Настаўнік адсылаецца да прыклада на дошцы.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
падпісваць
Ён падпісаў кантракт.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
кіраваць
Ён любіць кіраваць камандай.
cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
намічаць
Дата намічаецца.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
слухаць
Дзеці рады слухаць яе гісторыі.