Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
разумець
Нельга разумець усё пра камп’ютары.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
сустрачаць
Яны вельмі першы раз сустрэліся ў Інтэрнэце.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
павінен
Ён павінен выйсці тут.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
прадаваць
Торговцы прадаюць многа тавараў.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
хацець
Ён хоча занадта многа!
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Наш сын хацеў уцякаць з дому.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
тлумачыць
Дзедзька тлумачыць сьвет свайму ўнуку.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
абмяжоўваць
Парогі абмяжоўваюць нашу свабоду.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
схуднуць
Ён шмат схуд.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
плакаць
Дзіця плача ў ваннай.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
сдаваць у арэнду
Ён сдавае свой дом у арэнду.