Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/75001292.webp
ад’езджаць
Калі горкала, аўтамабілі пачалі ад’езджаць.
adjezdžać
Kali horkala, aŭtamabili pačali adjezdžać.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/103883412.webp
схуднуць
Ён шмат схуд.
schudnuć
Jon šmat schud.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/115628089.webp
прыгатаваць
Яна прыгатавала торт.
pryhatavać
Jana pryhatavala tort.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/81236678.webp
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
prapuscić
Jana prapustila važnuju zustreču.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/91930309.webp
імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
impartavać
My impartujem plody z mnohich krain.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/112286562.webp
працаваць
Яна працуе лепш, чым чалавек.
pracavać
Jana pracuje liepš, čym čalaviek.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
cms/verbs-webp/109588921.webp
выключаць
Яна выключае будзільнік.
vykliučać
Jana vykliučaje budziĺnik.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/89636007.webp
падпісваць
Ён падпісаў кантракт.
padpisvać
Jon padpisaŭ kantrakt.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/124274060.webp
пакідаць
Яна пакінула мне шматок піцы.
pakidać
Jana pakinula mnie šmatok picy.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/96668495.webp
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.
drukavać
Knihi i haziety drukujucca.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/100965244.webp
глядзець
Яна глядзіць уніз у даліну.
hliadzieć
Jana hliadzić uniz u dalinu.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/49853662.webp
напісаць
Мастакі напісалі на ўсяй сцяне.
napisać
Mastaki napisali na ŭsiaj scianie.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.