Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/38753106.webp
гаварыць
Нельга занадта гучна гаварыць у кінатэатры.
havaryć
Nieĺha zanadta hučna havaryć u kinateatry.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/85615238.webp
захоўваць
Захоўвайце спакой у надзвычайных сітуацыях.
zachoŭvać
Zachoŭvajcie spakoj u nadzvyčajnych situacyjach.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/102823465.webp
паказваць
Я магу паказваць візу ў сваім пашпарце.
pakazvać
JA mahu pakazvać vizu ŭ svaim pašparcie.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/35137215.webp
біць
Бацькі не павінны біць сваіх дзяцей.
bić
Baćki nie pavinny bić svaich dziaciej.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/123953850.webp
заракаваць
Доктары змагліся заракаваць яго жыццё.
zarakavać
Doktary zmahlisia zarakavać jaho žyccio.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/72346589.webp
завяршаць
Наша дачка толькі што завяршыла ўніверсітэт.
zaviaršać
Naša dačka toĺki što zaviaršyla ŭniviersitet.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/106851532.webp
глядзець
Яны глядзелі адзін на аднаго доўгі час.
hliadzieć
Jany hliadzieli adzin na adnaho doŭhi čas.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/115153768.webp
бачыць
Я бачу ўсё ясна праз мае новыя акчкі.
bačyć
JA baču ŭsio jasna praz maje novyja akčki.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/64904091.webp
збіраць
Нам трэба збіраць усе яблыкі.
zbirać
Nam treba zbirać usie jablyki.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/106665920.webp
чуць
Маці чуе многа любові да свайго дзіцятку.
čuć
Maci čuje mnoha liubovi da svajho dziciatku.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/118343897.webp
працаваць разам
Мы працуем разам у камандзе.
pracavać razam
My pracujem razam u kamandzie.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/106725666.webp
праверыць
Ён правярае, хто там жыве.
pravieryć
Jon praviaraje, chto tam žyvie.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.