Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/96628863.webp
сақтау
Қыз кішкенша ақшасын сақтайды.
saqtaw
Qız kişkenşa aqşasın saqtaydı.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/84314162.webp
таралу
Ол қолдарын жағалауда таралады.
taralw
Ol qoldarın jağalawda taraladı.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/99455547.webp
қабылдау
Кейбір адамдар шындығы қабылдауды қаламайтын болады.
qabıldaw
Keybir adamdar şındığı qabıldawdı qalamaytın boladı.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/55128549.webp
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
tastaw
Ol tobın sebetke tastaydı.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/68841225.webp
түсіну
Мен сені түсіне алмаймын!
tüsinw
Men seni tüsine almaymın!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/106622465.webp
отыру
Ол күн батыс пайда болғанда теңіздегі отырады.
otırw
Ol kün batıs payda bolğanda teñizdegi otıradı.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/23468401.webp
никаһқа кету
Олар құпия никаққа кетті!
nïkahqa ketw
Olar qupïya nïkaqqa ketti!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/45022787.webp
өлтіру
Мен бұл мұшукты өлтіремін!
öltirw
Men bul muşwktı öltiremin!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/130770778.webp
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.
sayaxat jasaw
Ol sayaxat jasawdı jaqsı köredi jäne köp elderdi kördi.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/44127338.webp
жою
Ол жұмысын жойды.
joyu
Ol jumısın joydı.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/90893761.webp
шешу
Детектив жағдайды шешеді.
şeşw
Detektïv jağdaydı şeşedi.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/11579442.webp
тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
tastaw
Olar tobı bir-birine tastaydı.
ném
Họ ném bóng cho nhau.