Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/116835795.webp
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.
kelw
Op-sayızdardıñ basqanşa adamdarı demalısqa keledi.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/55128549.webp
тастау
Ол тобын себетке тастайды.
tastaw
Ol tobın sebetke tastaydı.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/101556029.webp
бас тарту
Бала оның тамағын бас тартады.
bas tartw
Bala onıñ tamağın bas tartadı.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/107273862.webp
байланысу
Жер үшіндегі барлық елдер байланыста.
baylanısw
Jer üşindegi barlıq elder baylanısta.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/97188237.webp
би
Олар сүюші танго биреді.
Olar süyuşi tango bïredi.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтіп тұру
Ол автобусқа күтіп тұр.
kütip turw
Ol avtobwsqa kütip tur.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/61162540.webp
іске қосу
Түтін сигналды іске қосады.
iske qosw
Tütin sïgnaldı iske qosadı.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/100434930.webp
аяқталу
Маршрут осында аяқталады.
ayaqtalw
Marşrwt osında ayaqtaladı.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/114052356.webp
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/124740761.webp
тоқтату
Әйел машинасын тоқтатады.
toqtatw
Äyel maşïnasın toqtatadı.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/1422019.webp
қайталау
Менің тотығым атымды қайталай алады.
qaytalaw
Meniñ totığım atımdı qaytalay aladı.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/111792187.webp
таңдау
Дұрыс біреуді таңдау қиын.
tañdaw
Durıs birewdi tañdaw qïın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.