Từ vựng
Học động từ – Kazakh

істеу
Сіз оны бір сағат бұрын істеуі керек болды!
istew
Siz onı bir sağat burın istewi kerek boldı!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!

апару
Ол пакетті қабатқа апарады.
aparw
Ol paketti qabatqa aparadı.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

тауып кету
Ол аз ақшамен тауып кету керек.
tawıp ketw
Ol az aqşamen tawıp ketw kerek.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

ішу
Қырғауылар өзеннен суды ішеді.
işw
Qırğawılar özennen swdı işedi.
uống
Bò uống nước từ sông.

өткізу
Велосипедші автомобильмен өткізілді.
ötkizw
Velosïpedşi avtomobïlmen ötkizildi.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.

сөйлеу
Кімде бір не болса, сыныпта сөйлесін.
söylew
Kimde bir ne bolsa, sınıpta söylesin.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

өлтіру
Мен бұл мұшукты өлтіремін!
öltirw
Men bul muşwktı öltiremin!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

келу
Ұшақ уақытында келді.
kelw
Uşaq waqıtında keldi.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.

көтеру
Бала балабақшадан көтеріледі.
köterw
Bala balabaqşadan köteriledi.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

лас өту
Ол өмірден лас өтеді.
las ötw
Ol ömirden las ötedi.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

келу
Әке соңында үйге келді!
kelw
Äke soñında üyge keldi!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
