Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/85681538.webp
беру
Бұл жетті, біз береміз!
berw
Bul jetti, biz beremiz!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/103274229.webp
секіру
Бала жоғары секті.
sekirw
Bala joğarı sekti.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/126506424.webp
жоғары көтеру
Туристтер тауға жоғары көтті.
joğarı köterw
Twrïstter tawğa joğarı kötti.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/101556029.webp
бас тарту
Бала оның тамағын бас тартады.
bas tartw
Bala onıñ tamağın bas tartadı.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/105238413.webp
сақтау
Сіз жылу қыздатқыштан ақша сақтауға болады.
saqtaw
Siz jılw qızdatqıştan aqşa saqtawğa boladı.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/106231391.webp
өлтіру
Бактериялар тәжірибеннен кейін өлді.
öltirw
Bakterïyalar täjirïbennen keyin öldi.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/70624964.webp
көңілдену
Біз паркта көп көңілдендік!
köñildenw
Biz parkta köp köñildendik!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/44159270.webp
қайта беру
Мұғалім студенттерге эссе лерді қайта берді.
qayta berw
Muğalim stwdentterge ésse lerdi qayta berdi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/86196611.webp
өткізу
Маған көптеген айналастар автомобильмен өткізілді.
ötkizw
Mağan köptegen aynalastar avtomobïlmen ötkizildi.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/41935716.webp
адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/38753106.webp
сөйлеу
Кинотеатрда көп сөйлемеу керек.
söylew
Kïnoteatrda köp söylemew kerek.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/4706191.webp
жаттығу
Айыл жога жаттығады.
jattığw
Ayıl joga jattığadı.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.