Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/115113805.webp
сөйлесу
Олар бір-бірімен сөйлеседі.
söylesw
Olar bir-birimen söylesedi.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/116835795.webp
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.
kelw
Op-sayızdardıñ basqanşa adamdarı demalısqa keledi.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/114052356.webp
өрт
Ет пісіруден кездестігі үшін өртпесе жөн.
ört
Et pisirwden kezdestigi üşin örtpese jön.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
cms/verbs-webp/129235808.webp
тыңдау
Ол өзінің жүктеген әйелінің көрнегіне тыңдауға жақсы көреді.
tıñdaw
Ol öziniñ jüktegen äyeliniñ körnegine tıñdawğa jaqsı köredi.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/130770778.webp
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.
sayaxat jasaw
Ol sayaxat jasawdı jaqsı köredi jäne köp elderdi kördi.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/44127338.webp
жою
Ол жұмысын жойды.
joyu
Ol jumısın joydı.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
бақылау
Мында барлық зат камералармен бақыланады.
baqılaw
Mında barlıq zat kameralarmen baqılanadı.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/5161747.webp
алу
Экскаватор жерді алады.
alw
Ékskavator jerdi aladı.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/116395226.webp
алу
Ашық автомобиль біздің шаруашылықтарымызды алады.
alw
Aşıq avtomobïl bizdiñ şarwaşılıqtarımızdı aladı.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/112444566.webp
сөйлесу
Кез келген адам оған сөйлескен жөн.
söylesw
Kez kelgen adam oğan söylesken jön.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/119406546.webp
алу
Ол әдемі сыйлық алды.
alw
Ol ädemi sıylıq aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/86583061.webp
төлеу
Ол кредит карта арқылы төледі.
tölew
Ol kredït karta arqılı töledi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.