Từ vựng
Học động từ – Đan Mạch

ligge
Børnene ligger sammen i græsset.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

beordre
Han beordrer sin hund.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

søge
Jeg søger efter svampe om efteråret.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

lette
Flyet lettede netop.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.

indstille
Du skal indstille uret.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

levere
Vores datter leverer aviser i ferien.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.

evaluere
Han evaluerer virksomhedens præstation.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

opsummere
Du skal opsummere hovedpunkterne fra denne tekst.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

skabe
Han har skabt en model for huset.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

bo
Vi boede i et telt på ferie.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

lytte
Hun lytter og hører en lyd.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
