Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/118008920.webp
започвам
Училище току-що започва за децата.
zapochvam
Uchilishte toku-shto zapochva za detsata.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/65915168.webp
шумят
Листата шумят под краката ми.
shumyat
Listata shumyat pod krakata mi.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/85681538.webp
отказвам се
Достатъчно е, ние се отказваме!
otkazvam se
Dostatŭchno e, nie se otkazvame!
bỏ cuộc
Đủ rồi, chúng ta bỏ cuộc!
cms/verbs-webp/132125626.webp
убеждавам
Тя често трябва да убеждава дъщеря си да яде.
ubezhdavam
Tya chesto tryabva da ubezhdava dŭshterya si da yade.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/113248427.webp
печеля
Той се опитва да спечели на шах.
pechelya
Toĭ se opitva da specheli na shakh.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/117311654.webp
нося
Те носят децата си на гърба си.
nosya
Te nosyat detsata si na gŭrba si.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/98082968.webp
слушам
Той я слуша.
slusham
Toĭ ya slusha.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/120900153.webp
излизам
Децата най-накрая искат да излязат навън.
izlizam
Detsata naĭ-nakraya iskat da izlyazat navŭn.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/96318456.webp
подарявам
Трябва ли да дам парите си на просяк?
podaryavam
Tryabva li da dam parite si na prosyak?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/75487437.webp
ръководя
Най-опитният турист винаги ръководи.
rŭkovodya
Naĭ-opitniyat turist vinagi rŭkovodi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/63244437.webp
покривам
Тя си покрива лицето.
pokrivam
Tya si pokriva litseto.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/102677982.webp
чувствам
Тя чувства бебето в корема си.
chuvstvam
Tya chuvstva bebeto v korema si.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.