Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

сгодявам се
Те се сгодиха тайно!
sgodyavam se
Te se sgodikha taĭno!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

нося
Той винаги й носи цветя.
nosya
Toĭ vinagi ĭ nosi tsvetya.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

виждам да идва
Те не видяха бедствието да идва.
vizhdam da idva
Te ne vidyakha bedstvieto da idva.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.

играя
Детето предпочита да играе само.
igraya
Deteto predpochita da igrae samo.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

отказва
Детето отказва храната си.
otkazva
Deteto otkazva khranata si.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.

позволявам да мине напред
Никой не иска да го позволи да мине напред на касата в супермаркета.
pozvolyavam da mine napred
Nikoĭ ne iska da go pozvoli da mine napred na kasata v supermarketa.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.

отхвърлям
Бикът отхвърли човека.
otkhvŭrlyam
Bikŭt otkhvŭrli choveka.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

представям
Той представя новата си приятелка на родителите си.
predstavyam
Toĭ predstavya novata si priyatelka na roditelite si.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

изтеглям
Как ще изтегли тази голяма риба?
izteglyam
Kak shte iztegli tazi golyama riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

стоя
Планинският катерач стои на върха.
stoya
Planinskiyat katerach stoi na vŭrkha.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.

разпростирам
Той разпростира ръцете си широко.
razprostiram
Toĭ razprostira rŭtsete si shiroko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
