Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/119425480.webp
мисля
Трябва да мислиш много при шаха.
mislya
Tryabva da mislish mnogo pri shakha.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/75508285.webp
очаквам
Децата винаги очакват снега.
ochakvam
Detsata vinagi ochakvat snega.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/5161747.webp
премахвам
Багерът премахва почвата.
premakhvam
Bagerŭt premakhva pochvata.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/116932657.webp
получава
Той получава добра пенсия на старини.
poluchava
Toĭ poluchava dobra pensiya na starini.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/91367368.webp
разхождам се
Семейството се разхожда в неделя.
razkhozhdam se
Semeĭstvoto se razkhozhda v nedelya.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/122605633.webp
местя се
Съседите ни се местят.
mestya se
Sŭsedite ni se mestyat.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
очаквам
Сестра ми очаква дете.
ochakvam
Sestra mi ochakva dete.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/46998479.webp
обсъждам
Те обсъждат плановете си.
obsŭzhdam
Te obsŭzhdat planovete si.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/119417660.webp
вярвам
Много хора вярват в Бог.
vyarvam
Mnogo khora vyarvat v Bog.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/32685682.webp
осъзнавам
Детето осъзнава спора между родителите си.
osŭznavam
Deteto osŭznava spora mezhdu roditelite si.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/119847349.webp
чувам
Не мога да те чуя!
chuvam
Ne moga da te chuya!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/129235808.webp
слушам
На него му харесва да слуша корема на бременната си съпруга.
slusham
Na nego mu kharesva da slusha korema na bremennata si sŭpruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.