Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/23468401.webp
сгодявам се
Те се сгодиха тайно!
sgodyavam se
Te se sgodikha taĭno!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/113811077.webp
нося
Той винаги й носи цветя.
nosya
Toĭ vinagi ĭ nosi tsvetya.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/82258247.webp
виждам да идва
Те не видяха бедствието да идва.
vizhdam da idva
Te ne vidyakha bedstvieto da idva.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/87317037.webp
играя
Детето предпочита да играе само.
igraya
Deteto predpochita da igrae samo.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/101556029.webp
отказва
Детето отказва храната си.
otkazva
Deteto otkazva khranata si.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/95655547.webp
позволявам да мине напред
Никой не иска да го позволи да мине напред на касата в супермаркета.
pozvolyavam da mine napred
Nikoĭ ne iska da go pozvoli da mine napred na kasata v supermarketa.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/2480421.webp
отхвърлям
Бикът отхвърли човека.
otkhvŭrlyam
Bikŭt otkhvŭrli choveka.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/79322446.webp
представям
Той представя новата си приятелка на родителите си.
predstavyam
Toĭ predstavya novata si priyatelka na roditelite si.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/120870752.webp
изтеглям
Как ще изтегли тази голяма риба?
izteglyam
Kak shte iztegli tazi golyama riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/122707548.webp
стоя
Планинският катерач стои на върха.
stoya
Planinskiyat katerach stoi na vŭrkha.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/84314162.webp
разпростирам
Той разпростира ръцете си широко.
razprostiram
Toĭ razprostira rŭtsete si shiroko.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/92384853.webp
подхождам
Пътеката не е подходяща за велосипедисти.
podkhozhdam
Pŭtekata ne e podkhodyashta za velosipedisti.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.