Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/14606062.webp
имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.
imam pravo
Vŭzrastnite khora imat pravo na pensiya.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/122224023.webp
задвижвам назад
Скоро отново ще трябва да задвижим часовника назад.
zadvizhvam nazad
Skoro otnovo shte tryabva da zadvizhim chasovnika nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/118343897.webp
работим заедно
Ние работим заедно като екип.
rabotim zaedno
Nie rabotim zaedno kato ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/122079435.webp
увеличавам
Компанията е увеличила приходите си.
uvelichavam
Kompaniyata e uvelichila prikhodite si.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/43532627.webp
живея
Те живеят в общ апартамент.
zhiveya
Te zhiveyat v obsht apartament.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/99725221.webp
лъжа
Понякога човек трябва да лъже в извънредна ситуация.
lŭzha
Ponyakoga chovek tryabva da lŭzhe v izvŭnredna situatsiya.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/130814457.webp
добавям
Тя добавя малко мляко към кафето.
dobavyam
Tya dobavya malko mlyako kŭm kafeto.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/96710497.webp
надминавам
Китовете надминават всички животни по тегло.
nadminavam
Kitovete nadminavat vsichki zhivotni po teglo.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/91254822.webp
бера
Тя бере ябълка.
bera
Tya bere yabŭlka.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/43577069.webp
вдигам
Тя вдига нещо от земята.
vdigam
Tya vdiga neshto ot zemyata.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/113418367.webp
решавам
Тя не може да реши кои обувки да облече.
reshavam
Tya ne mozhe da reshi koi obuvki da obleche.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/114272921.webp
гоня
Каубоите гонят стадата с коне.
gonya
Kauboite gonyat stadata s kone.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.