Từ vựng
Học động từ – Macedonia

преноќува
Ние преноќуваме во колата.
prenoḱuva
Nie prenoḱuvame vo kolata.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

пријавува
Сите на бродот се пријавуваат кај капетанот.
prijavuva
Site na brodot se prijavuvaat kaj kapetanot.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

избере
Тешко е да се избере правиот.
izbere
Teško e da se izbere praviot.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

јаде закуска
Предпочитаме да јадеме закуска во кревет.
jade zakuska
Predpočitame da jademe zakuska vo krevet.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

чувствува
Таа го чувствува бебето во својот стомак.
čuvstvuva
Taa go čuvstvuva bebeto vo svojot stomak.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

фрла
Тој го фрла својот компјутер лутички на подот.
frla
Toj go frla svojot kompjuter lutički na podot.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

пребарува
Она што не го знаеш, мора да го пребаруваш.
prebaruva
Ona što ne go znaeš, mora da go prebaruvaš.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

обезбедува
За одморниците се обезбедувани лежалки.
obezbeduva
Za odmornicite se obezbeduvani ležalki.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

извади
Коровот треба да се извади.
izvadi
Korovot treba da se izvadi.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

се жени
Брачниот пар само што се женил.
se ženi
Bračniot par samo što se ženil.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

звони
Кој го звонел вратното звонче?
zvoni
Koj go zvonel vratnoto zvonče?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
