Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/55788145.webp
покрива
Детето си ги покрива ушите.
pokriva
Deteto si gi pokriva ušite.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/90617583.webp
носи
Тој го носи пакетот нагоре по степениците.
nosi
Toj go nosi paketot nagore po stepenicite.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/117897276.webp
прима
Тој примил зголемување на плата од својот шеф.
prima
Toj primil zgolemuvanje na plata od svojot šef.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
плати
Таа плаќа онлајн со кредитна картичка.
plati
Taa plaḱa onlajn so kreditna kartička.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/31726420.webp
сврти кон
Тие се свртат еден кон друг.
svrti kon
Tie se svrtat eden kon drug.
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/111063120.webp
запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/121928809.webp
засилува
Гимнастиката ги засилува мускулите.
zasiluva
Gimnastikata gi zasiluva muskulite.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/108556805.webp
гледа надолу
Можев да гледам на плажата од прозорецот.
gleda nadolu
Možev da gledam na plažata od prozorecot.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/118253410.webp
потрошила
Таа ги потрошила сите свои пари.
potrošila
Taa gi potrošila site svoi pari.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/55372178.webp
напредува
Полжавците напредуваат многу бавно.
napreduva
Polžavcite napreduvaat mnogu bavno.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/59066378.webp
внимава на
Треба да внимавате на сообраќајните табли.
vnimava na
Treba da vnimavate na soobraḱajnite tabli.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/96061755.webp
служи
Готвачот денеска ќе ни служи лично.
služi
Gotvačot deneska ḱe ni služi lično.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.