Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/86710576.webp
тргнува
Нашите одморни гости тргнаа вчера.
trgnuva
Našite odmorni gosti trgnaa včera.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/112290815.webp
решава
Тој се обидува напразно да реши проблем.
rešava
Toj se obiduva naprazno da reši problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/120254624.webp
води
Тој ужива да води тим.
vodi
Toj uživa da vodi tim.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/113316795.webp
најави се
Треба да се најавите со вашата лозинка.
najavi se
Treba da se najavite so vašata lozinka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/90309445.webp
одржува
Погребот се одржа предвчера.
održuva
Pogrebot se održa predvčera.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/105504873.webp
сака да замине
Таа сака да го напушти својот хотел.
saka da zamine
Taa saka da go napušti svojot hotel.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/81236678.webp
пропусти
Таа пропусти важен состанок.
propusti
Taa propusti važen sostanok.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/120870752.webp
извади
Како ќе го извади тој голема риба?
izvadi
Kako ḱe go izvadi toj golema riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/116089884.webp
готви
Што готвиш денес?
gotvi
Što gotviš denes?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/118485571.webp
прави за
Тие сакаат да направат нешто за своето здравје.
pravi za
Tie sakaat da napravat nešto za svoeto zdravje.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/8451970.webp
дискутира
Колегите дискутираат за проблемот.
diskutira
Kolegite diskutiraat za problemot.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/98082968.webp
слуша
Тој ја слуша неа.
sluša
Toj ja sluša nea.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.