Từ vựng
Học động từ – Macedonia

тргнува
Нашите одморни гости тргнаа вчера.
trgnuva
Našite odmorni gosti trgnaa včera.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

решава
Тој се обидува напразно да реши проблем.
rešava
Toj se obiduva naprazno da reši problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

води
Тој ужива да води тим.
vodi
Toj uživa da vodi tim.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

најави се
Треба да се најавите со вашата лозинка.
najavi se
Treba da se najavite so vašata lozinka.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

одржува
Погребот се одржа предвчера.
održuva
Pogrebot se održa predvčera.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

сака да замине
Таа сака да го напушти својот хотел.
saka da zamine
Taa saka da go napušti svojot hotel.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

пропусти
Таа пропусти важен состанок.
propusti
Taa propusti važen sostanok.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

извади
Како ќе го извади тој голема риба?
izvadi
Kako ḱe go izvadi toj golema riba?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

готви
Што готвиш денес?
gotvi
Što gotviš denes?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

прави за
Тие сакаат да направат нешто за своето здравје.
pravi za
Tie sakaat da napravat nešto za svoeto zdravje.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

дискутира
Колегите дискутираат за проблемот.
diskutira
Kolegite diskutiraat za problemot.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
