Từ vựng
Học động từ – Macedonia
бега
Нашата мачка бега.
bega
Našata mačka bega.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
влегува
Таа влегува во морето.
vleguva
Taa vleguva vo moreto.
vào
Cô ấy vào biển.
покрива
Детето си ги покрива ушите.
pokriva
Deteto si gi pokriva ušite.
che
Đứa trẻ che tai mình.
напушта
Тој го напуштил работното место.
napušta
Toj go napuštil rabotnoto mesto.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
потврди
Таа можеше да му ја потврди добрата вест на својот сопруг.
potvrdi
Taa možeše da mu ja potvrdi dobrata vest na svojot soprug.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
учествува
Тој учествува во трката.
učestvuva
Toj učestvuva vo trkata.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
донесува
Доставувачот на пици ја донесува пицата.
donesuva
Dostavuvačot na pici ja donesuva picata.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
впечатли
Тоа навистина нè впечатли!
vpečatli
Toa navistina nè vpečatli!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
праќа
Тој праќа писмо.
praḱa
Toj praḱa pismo.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
оди
Каде одите вие двајцата?
odi
Kade odite vie dvajcata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
праќа
Таа сака да го прати писмото сега.
praḱa
Taa saka da go prati pismoto sega.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.