Từ vựng
Học động từ – Macedonia

пристигна
Тој пристигна точно на време.
pristigna
Toj pristigna točno na vreme.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

вежба воздржливост
Не можам да трошам премногу пари; морам да вежбам воздржливост.
vežba vozdržlivost
Ne možam da trošam premnogu pari; moram da vežbam vozdržlivost.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

сретна
Пријателите се сретнаа за заедничка вечера.
sretna
Prijatelite se sretnaa za zaednička večera.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.

разговара со
Некој треба да разговара со него; толку е осамен.
razgovara so
Nekoj treba da razgovara so nego; tolku e osamen.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

подготвува
Таа подготвува торта.
podgotvuva
Taa podgotvuva torta.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.

заштитува
Мајката го заштитува своето дете.
zaštituva
Majkata go zaštituva svoeto dete.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

издига
Хеликоптерот ги издига двете мажи.
izdiga
Helikopterot gi izdiga dvete maži.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.

работи
Вашите таблети веќе работат?
raboti
Vašite tableti veḱe rabotat?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

посетува
Докторите го посетуваат пациентот секој ден.
posetuva
Doktorite go posetuvaat pacientot sekoj den.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

исклучува
Таа го исклучува будилникот.
isklučuva
Taa go isklučuva budilnikot.
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.

учи
Девојките сакаат да учат заедно.
uči
Devojkite sakaat da učat zaedno.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
