Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/120900153.webp
dal
Fëmijët në fund dëshirojnë të dalin jashtë.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/96628863.webp
kursej
Vajza po kursen paratë e saj të xhepit.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/59121211.webp
trokit
Kush trokiti te dera?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/91930542.webp
ndaloj
Policia ndalon makinën.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/60111551.webp
marr
Ajo duhet të marrë shumë ilaçe.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/42111567.webp
bëj gabim
Mendo mirë që të mos bësh gabim!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/103797145.webp
punësoj
Kompania dëshiron të punësojë më shumë njerëz.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/72346589.webp
mbaroj
Vajza jonë sapo ka mbaruar universitetin.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/123498958.webp
tregoje
Ai i tregon botën fëmijës së tij.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/75825359.webp
lejoj
Babai nuk e lejoi atë të përdorë kompjuterin e tij.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/81236678.webp
humb
Ajo humbi një takim të rëndësishëm.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.