Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/127620690.webp
tatimtoj
Kompanitë tatimtohen në mënyra të ndryshme.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/102169451.webp
merrem
Duhet të merresh me problemet.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/118483894.webp
gëzohem
Ajo gëzohet për jetën.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/36190839.webp
luftoj
Departamenti i zjarrit lufton zjarrin nga ajri.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/114091499.webp
stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/70055731.webp
largohem
Treni largohet.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/107852800.webp
shikoj
Ajo shikon përmes një dylbi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/92456427.webp
blej
Ata duan të blejnë një shtëpi.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/42212679.webp
punoj për
Ai punoi shumë për notat e tij të mira.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/71502903.webp
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/129403875.webp
zënj
Zilja zë çdo ditë.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tërheq
Ai tërheq sajin.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.