Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/118780425.webp
shijo
Shefi i kuzhinës shijon supën.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/8482344.webp
puth
Ai puth foshnjën.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/84476170.webp
kërkoj
Ai kërkoi kompensim nga personi me të cilin pati një aksident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantoj
Sigurimi garanton mbrojtje në rast aksidentesh.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/32796938.webp
dërgoj
Ajo dëshiron të dërgojë letrën tani.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/72346589.webp
mbaroj
Vajza jonë sapo ka mbaruar universitetin.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/115029752.webp
nxjerr
Unë nxjerr faturat nga portofoli im.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozoj
Arti modern ekspozohet këtu.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/99725221.webp
gënjej
Ndonjëherë njeriu duhet të gënjejë në një situatë emergjence.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/67232565.webp
pajtohem
Fqinjët nuk mund të pajtoheshin mbi ngjyrën.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/115267617.webp
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/115373990.webp
dukem
Një peshk i madh u duk papritur në ujë.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.