Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/95655547.webp
سمح بالتقدم
لا أحد يريد السماح له بالتقدم في طابور السوبر ماركت.
samh bialtaqadum
la ‘ahad yurid alsamah lah bialtaqadum fi tabur alsuwbar markit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/101709371.webp
يمكن إنتاج
يمكن إنتاج بشكل أرخص باستخدام الروبوتات.
yumkin ‘iintaj
yumkin ‘iintaj bishakl ‘arkhas biastikhdam alruwbutat.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/102169451.webp
يتعامل
يجب التعامل مع المشكلات.
yataeamal
yajib altaeamul mae almushkilati.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ترك بدون كلام
المفاجأة تركتها بدون كلام.
tark bidun kalam
almufaja‘at tarakatha bidun kalami.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/82845015.webp
يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
yablugh
kulu aladhin ealaa matn alsafinat yablughun ‘iilaa alqubtani.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/84150659.webp
ترك
من فضلك لا تغادر الآن!
turk
min fadlik la tughadir alan!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/103797145.webp
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
targhab fi tawzif
alsharikat targhab fi tawzif almazid min al‘ashkhasi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/113253386.webp
نجح
لم ينجح الأمر هذه المرة.
najah
lam yanjah al‘amr hadhih almarata.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/95190323.webp
صوت
يصوت المرء لأو ضد مرشح.
sawt
yusawit almar‘ li‘aw dida murashahi.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/58883525.webp
تفضل بالدخول
تفضل بالدخول!
tafadal bialdukhul
tafadal bialdukhuli!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/130938054.webp
يغطي
الطفل يغطي نفسه.
yughatiy
altifl yughatiy nafsahu.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/81885081.webp
أحرق
أحرق عود كبريت.
‘uhriq
‘ahriq eud kibrit.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.