Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/115207335.webp
打开
保险箱可以使用秘密代码打开。
Dǎkāi
bǎoxiǎnxiāng kěyǐ shǐyòng mìmì dàimǎ dǎkāi.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/96531863.webp
穿过
猫可以从这个洞穿过吗?
Chuānguò
māo kěyǐ cóng zhège dòngchuānguò ma?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
cms/verbs-webp/65915168.webp
沙沙作响
我脚下的叶子沙沙作响。
Shāshā zuò xiǎng
wǒ jiǎoxià de yèzi shāshā zuò xiǎng.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
cms/verbs-webp/27564235.webp
处理
他必须处理所有这些文件。
Chǔlǐ
tā bìxū chǔlǐ suǒyǒu zhèxiē wénjiàn.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/90321809.webp
花钱
我们需要花很多钱进行维修。
Huā qián
wǒmen xūyào huā hěnduō qián jìnxíng wéixiū.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/69591919.webp
租借
他租了一辆车。
Zūjiè
tā zūle yī liàng chē.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/108991637.webp
避免
她避开了她的同事。
Bìmiǎn
tā bì kāile tā de tóngshì.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/93393807.webp
发生
梦中发生了奇怪的事情。
Fāshēng
mèng zhōng fāshēngle qíguài de shìqíng.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/21529020.webp
跑向
女孩跑向她的母亲。
Pǎo xiàng
nǚhái pǎo xiàng tā de mǔqīn.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/122079435.webp
增加
公司增加了其收入。
Zēngjiā
gōngsī zēngjiāle qí shōurù.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/8451970.webp
讨论
同事们正在讨论这个问题。
Tǎolùn
tóngshìmen zhèngzài tǎolùn zhège wèntí.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/87135656.webp
回头看
她回头看了我一眼,微笑了。
Huítóu kàn
tā huítóu kànle wǒ yīyǎn, wéixiàole.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.