Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/99602458.webp
限制
贸易应该被限制吗?
Xiànzhì
màoyì yīnggāi bèi xiànzhì ma?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/104849232.webp
她很快就要生了。
Shēng
tā hěn kuài jiù yào shēngle.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/120086715.webp
完成
你能完成这个拼图吗?
Wánchéng
nǐ néng wánchéng zhège pīntú ma?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/124274060.webp
留给
她给我留了一片披萨。
Liú gěi
tā gěi wǒ liúle yīpiàn pīsà.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/68761504.webp
检查
牙医检查患者的牙齿状况。
Jiǎnchá
yáyī jiǎnchá huànzhě de yáchǐ zhuàngkuàng.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/75492027.webp
起飞
飞机正在起飞。
Qǐfēi
fēijī zhèngzài qǐfēi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/100573928.webp
跳到
奶牛跳到了另一个上面。
Tiào dào
nǎiniú tiào dàole lìng yīgè shàngmiàn.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/124740761.webp
停下
女人让一辆车停下。
Tíng xià
nǚrén ràng yī liàng chē tíng xià.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/58292283.webp
要求
他正在要求赔偿。
Yāoqiú
tā zhèngzài yāoqiú péicháng.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/101709371.webp
生产
用机器人可以更便宜地生产。
Shēngchǎn
yòng jīqìrén kěyǐ gèng piányí dì shēngchǎn.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/117311654.webp
他们背着他们的孩子。
Bèi
tāmen bèizhe tāmen de háizi.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/83661912.webp
准备
他们准备了美味的餐点。
Zhǔnbèi
tāmen zhǔnbèile měiwèi de cān diǎn.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.