Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/94482705.webp
翻译
他可以在六种语言之间翻译。
Fānyì
tā kěyǐ zài liù zhǒng yǔyán zhī jiān fānyì.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/77581051.webp
提供
你给我的鱼提供什么?
Tígōng
nǐ gěi wǒ de yú tígōng shénme?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/68435277.webp
我很高兴你来了!
Lái
wǒ hěn gāoxìng nǐ láile!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/99207030.webp
到达
飞机已经准时到达。
Dàodá
fēijī yǐjīng zhǔnshí dàodá.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/113253386.webp
解决
这次没有解决。
Jiějué
zhè cì méiyǒu jiějué.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/102304863.webp
小心,马会踢人!
xiǎoxīn, mǎ huì tī rén!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/95470808.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/118214647.webp
看起来
你看起来像什么?
Kàn qǐlái
nǐ kàn qǐlái xiàng shénme?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/4706191.webp
练习
女人练习瑜伽。
Liànxí
nǚrén liànxí yújiā.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/119302514.webp
打电话
女孩正在给她的朋友打电话。
Dǎ diànhuà
nǚhái zhèngzài gěi tā de péngyǒu dǎ diànhuà.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/32685682.webp
知道
孩子知道他的父母在争吵。
Zhīdào
háizi zhīdào tā de fùmǔ zài zhēngchǎo.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/123619164.webp
游泳
她经常游泳。
Yóuyǒng
tā jīngcháng yóuyǒng.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.