Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/120452848.webp
білу
Ол көп кітаптарды жақсы біледі.
bilw
Ol köp kitaptardı jaqsı biledi.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/106851532.webp
қарау
Олар ұзақ уақыт бойы бір-біріне қарады.
qaraw
Olar uzaq waqıt boyı bir-birine qaradı.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/32180347.webp
жарып тастау
Баламыз барлығын жарып тастайды!
jarıp tastaw
Balamız barlığın jarıp tastaydı!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/87142242.webp
асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
asıp tüsw
Qonılgı töbeden asıp tüsedi.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/78973375.webp
дәрігерден ауыру алу
Оның дәрігерден ауыр алу керек.
därigerden awırw alw
Onıñ därigerden awır alw kerek.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/124046652.webp
алдында тұру
Денсаулық әрқашан алдында тұрады!
aldında turw
Densawlıq ärqaşan aldında turadı!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/71612101.webp
кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/120200094.webp
араластыру
Сіз көкөністермен денсаулықты салат араластыра аласыз.
aralastırw
Siz kökönistermen densawlıqtı salat aralastıra alasız.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/5135607.webp
көшу
Көрші көшеді.
köşw
Körşi köşedi.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/35137215.webp
ұрысу
Ата-аналар олардың балаларын ұрысуы керек емес.
urısw
Ata-analar olardıñ balaların urıswı kerek emes.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/44269155.webp
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
tastaw
Ol öziniñ kompyuterin naşarlıqpen jerge tastaydı.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/97335541.webp
пікірлеу
Ол күн сайын саясат туралы пікірлейді.
pikirlew
Ol kün sayın sayasat twralı pikirleydi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.