Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
тастау
Ол өзінің компьютерін нашарлықпен жерге тастайды.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
апару
Ол әржол оған гүл апарады.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
жинау
Біз көп шараб жинадық.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
сөйлесу
Олар бір-бірімен сөйлеседі.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
қушақтау
Ол аға әкесін қушақтады.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
қайта келу
Әке соғыстан қайта келді.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
көтеру
Ана баласын көтереді.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
айналау
Ол бізге қарамастан айналады.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
шығару
Сорғыларды шығару керек.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
азайту
Мендің қозғалыс шығаруымды алдамай азайту керек.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
тазалау
Жұмысшы терезені тазалайды.