Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
тасымалдау
Камаз тауарды тасымалдайды.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
жету
Сізге бақыт жетуде.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
өкілдау
Заңгерлер олардың клиенттерін сотта өкілдейді.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
келу
Ұшақ уақытында келді.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат жасау
Біз Еуропа арқылы саяхат жасауды жақсы көреміз.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
ашу
Бала өзіне сыйлықты ашады.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
келу
Оп-сайыздардың басқанша адамдары демалысқа келеді.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
ойлау
Сен кімді негізгі ойлайсың?
cms/verbs-webp/93221270.webp
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
адасу
Мен жолымды адастым.