Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
бағалау
Ол компанияның жұмысын бағалайды.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
босату
Барлық адамдар оттан босатты.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
өзгемеу
Ол досын өзгемейді.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
басшы болу
Ең тәжіргі аға жолын басшы болып жүреді.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгіру
Атлет жүгіреді.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
көрсету
Мұғалім тақтадағы мысалаға көрсетеді.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
көмек ету
Өрт сөндірушілер тез көмек етті.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
ескерту
Компьютер мені кездесулерімді ескертеді.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
сарафан өту
Энергия сарафан өтуге болмайды.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
шектеу
Тармақтар біздің азаттығымызды шектейді.