Сөздік

Етістіктерді үйреніңіз – Vietnamese

cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
бірге келу
Тіл курсы студенттерді барлық әлемнен бірге жинаяды.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
қол қою
Ол келісімге қол қойды.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
талап ету
Менің неше жылдық нәсілімден көп нәрсе талап етеді.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тәну
Менің әйелім маған тән.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
жүгіріп бастау
Атлет жүгіріп бастауға дайын.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
сөйлесу
Оқушылар сабақ кезінде сөйлесуі тиіс емес.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат жасау
Ол саяхат жасауды жақсы көреді және көп елдерді көрді.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
жаргызу
Жетекші оны жаргызды.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
хабарлау
Ол оның достығына скандалды хабарлады.