Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/61826744.webp
жасау
Кім жерді жасады?
jasaw
Kim jerdi jasadı?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/112290815.webp
шешу
Ол мәселе қате шешуде.
şeşw
Ol mäsele qate şeşwde.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/61806771.webp
апару
Елші пакетті апарады.
aparw
Elşi paketti aparadı.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
cms/verbs-webp/113316795.webp
кіру
Сіз құпия сөзбен кіру керек.
kirw
Siz qupïya sözben kirw kerek.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/71589160.webp
енгізу
Енді кодты енгізіңіз.
engizw
Endi kodtı engiziñiz.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/79582356.webp
шифрлау
Ол кішкен әріпті зорушыла мен шифрлады.
şïfrlaw
Ol kişken äripti zorwşıla men şïfrladı.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/110646130.webp
өртеп қою
Ол наны ірімшікпен өртеп қойды.
örtep qoyu
Ol nanı irimşikpen örtep qoydı.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/104820474.webp
тыңдау
Оның дыбысы тамаша тыңдайды.
tıñdaw
Onıñ dıbısı tamaşa tıñdaydı.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/124046652.webp
алдында тұру
Денсаулық әрқашан алдында тұрады!
aldında turw
Densawlıq ärqaşan aldında turadı!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
cms/verbs-webp/94909729.webp
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.