Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/43956783.webp
босату
Біздің мұрын босатты.
bosatw
Bizdiñ murın bosattı.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/109109730.webp
жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.
jetkizw
Meniñ itim mağan kepterdi jetkizdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/81740345.webp
жинақтау
Сізден мәтіннен негізгі нүктелерді жинақтау керек.
jïnaqtaw
Sizden mätinnen negizgi nüktelerdi jïnaqtaw kerek.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/47737573.webp
қызығу
Біздің баламыз музыкаға өте қызық.
qızığw
Bizdiñ balamız mwzıkağa öte qızıq.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/129002392.webp
зерттеу
Астронавттар гөк бетін зерттеуге қалайды.
zerttew
Astronavttar gök betin zerttewge qalaydı.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/71612101.webp
кіру
Метро станцияға кірді.
kirw
Metro stancïyağa kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/43100258.webp
кездесу
Кейде олар дәрежелерде кездеседі.
kezdesw
Keyde olar därejelerde kezdesedi.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/101158501.webp
рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
raxmet aytw
Ol oğan gülben raxmet ayttı.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/130814457.webp
қосу
Ол кофеге біраз сүт қосады.
qosw
Ol kofege biraz süt qosadı.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/72346589.webp
аяқтау
Біздің қызым жақында университетті аяқтады.
ayaqtaw
Bizdiñ qızım jaqında wnïversïtetti ayaqtadı.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/96571673.webp
бояу
Ол жабынды ақпен бояды.
boyaw
Ol jabındı aqpen boyadı.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/120259827.webp
теніздету
Басшы қызметкерді теніздетеді.
tenizdetw
Basşı qızmetkerdi tenizdetedi.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.