Từ vựng
Học động từ – Kazakh

қарау
Ол артқа қарап мені көрді және күлді.
qaraw
Ol artqa qarap meni kördi jäne küldi.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

рұқсат ету
Біреу депрессияға рұқсат етуге болмайды.
ruqsat etw
Birew depressïyağa ruqsat etwge bolmaydı.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.

алу
Ол күн сайын дәрілік алады.
alw
Ol kün sayın därilik aladı.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.

көтерілу
Қымбат, оның әуе кемесі онысыз көтерілді.
köterilw
Qımbat, onıñ äwe kemesi onısız köterildi.
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

айналу
Сізге бұл ағашты айнала бару керек.
aynalw
Sizge bul ağaştı aynala barw kerek.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
usınıs istew
Äyel dostına bir ne degendi usınıs isteydi.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
kelisw
Körşiler tüske kelispe almadı.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

ұсыну
Сіз маған балығым үшін не ұсынып отырсыз?
usınw
Siz mağan balığım üşin ne usınıp otırsız?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?

кешіру
Ол оған бұны ешқашан кешіре алмайды!
keşirw
Ol oğan bunı eşqaşan keşire almaydı!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

жіберу
Бұл компания дүние бойынша тауарларды жібереді.
jiberw
Bul kompanïya dünïe boyınşa tawarlardı jiberedi.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

жүгіру
Ол әр таң биіктейде жүгіреді.
jügirw
Ol är tañ bïikteyde jügiredi.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
