Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/61389443.webp
жату
Балалар жаңбырда жатады.
jatw
Balalar jañbırda jatadı.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/113671812.webp
бөлісу
Біз байлығымызды бөлісу үйренуіміз керек.
bölisw
Biz baylığımızdı bölisw üyrenwimiz kerek.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/121870340.webp
жүгіру
Атлет жүгіреді.
jügirw
Atlet jügiredi.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/92054480.webp
бару
Мында еді екен көл қайда барды?
barw
Mında edi eken köl qayda bardı?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/123546660.webp
тексеру
Механик автомобиль функцияларын тексереді.
tekserw
Mexanïk avtomobïl fwnkcïyaların tekseredi.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/67035590.webp
секіру
Ол суға секті.
sekirw
Ol swğa sekti.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/91820647.webp
алу
Ол қышқа нәрсені алады.
alw
Ol qışqa närseni aladı.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/92266224.webp
өшіру
Ол электрлігі өшіреді.
öşirw
Ol élektrligi öşiredi.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/63868016.webp
қайта келу
Ит ойыншығын қайта келтірді.
qayta kelw
Ït oyınşığın qayta keltirdi.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/104825562.webp
орнату
Сізге сағатты орнату керек.
ornatw
Sizge sağattı ornatw kerek.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/101812249.webp
кіру
Ол теңізге кіреді.
kirw
Ol teñizge kiredi.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/64922888.webp
бағдарлау
Бұл құрылғы бізге жолды бағдарлайды.
bağdarlaw
Bul qurılğı bizge joldı bağdarlaydı.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.