Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/89635850.webp
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
belgilew
Ol telefondı alıp, sanın belgiledi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/122079435.webp
арттыру
Компания өз кірісін арттырды.
arttırw
Kompanïya öz kirisin arttırdı.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/81986237.webp
араластыру
Ол жемісті араластырады.
aralastırw
Ol jemisti aralastıradı.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/68841225.webp
түсіну
Мен сені түсіне алмаймын!
tüsinw
Men seni tüsine almaymın!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/44127338.webp
жою
Ол жұмысын жойды.
joyu
Ol jumısın joydı.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/104849232.webp
туу
Ол жақында тууды.
tww
Ol jaqında twwdı.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/57574620.webp
жеткізу
Біздің қызымыз демалыстарда газеталарды жеткізеді.
jetkizw
Bizdiñ qızımız demalıstarda gazetalardı jetkizedi.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
жүгіру
Осы жолға жүгіруге болмайды.
jügirw
Osı jolğa jügirwge bolmaydı.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/82604141.webp
тастап кету
Ол тастап қалған банан терісіне тиіп кетеді.
tastap ketw
Ol tastap qalğan banan terisine tïip ketedi.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/92513941.webp
жасау
Олар күлкілі фотосурет жасауға тырысады.
jasaw
Olar külkili fotoswret jasawğa tırısadı.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/82258247.webp
көру
Олар қорықты көрмеді.
körw
Olar qorıqtı körmedi.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.