Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/57481685.webp
қайталау
Студент жылы қайталады.
qaytalaw
Stwdent jılı qaytaladı.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/67880049.webp
беру
Сіздер өздеріңіздің қолдарыңызды бермеуіңіз керек!
berw
Sizder özderiñizdiñ qoldarıñızdı bermewiñiz kerek!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/92456427.webp
сатып алу
Олар үй сатып алғысы келеді.
satıp alw
Olar üy satıp alğısı keledi.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/63935931.webp
бұру
Ол етті бұрады.
burw
Ol etti buradı.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/120509602.webp
кешіру
Ол оған бұны ешқашан кешіре алмайды!
keşirw
Ol oğan bunı eşqaşan keşire almaydı!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/75487437.webp
басшы болу
Ең тәжіргі аға жолын басшы болып жүреді.
basşı bolw
Eñ täjirgi ağa jolın basşı bolıp jüredi.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/62788402.webp
бекіту
Біз сендіктен қуаныштымызды бекітеміз.
bekitw
Biz sendikten qwanıştımızdı bekitemiz.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/6307854.webp
жету
Сізге бақыт жетуде.
jetw
Sizge baqıt jetwde.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/2480421.webp
тастау
Бұға адамды тастап тастады.
tastaw
Buğa adamdı tastap tastadı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/87142242.webp
асып түсу
Қонылгы төбеден асып түседі.
asıp tüsw
Qonılgı töbeden asıp tüsedi.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/41935716.webp
адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/87301297.webp
көтеру
Жүк контейнерді кран арқылы көтеріледі.
köterw
Jük konteynerdi kran arqılı köteriledi.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.