Từ vựng
Học động từ – Anh (UK)

summarize
You need to summarize the key points from this text.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

imagine
She imagines something new every day.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

practice
He practices every day with his skateboard.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

work
Are your tablets working yet?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

give away
Should I give my money to a beggar?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?

kill
Be careful, you can kill someone with that axe!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

give
The father wants to give his son some extra money.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

ask
He asked for directions.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

pass by
The train is passing by us.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

use
We use gas masks in the fire.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.

have breakfast
We prefer to have breakfast in bed.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
