Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/122290319.webp
відкладати
Я хочу відкласти трохи грошей на потім.
vidkladaty
YA khochu vidklasty trokhy hroshey na potim.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/92145325.webp
дивитися
Вона дивиться через дірку.
dyvytysya
Vona dyvytʹsya cherez dirku.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/102631405.webp
забувати
Вона не хоче забувати минуле.
zabuvaty
Vona ne khoche zabuvaty mynule.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/116395226.webp
вивозити
Машина-сміттєвоз вивозить наше сміття.
vyvozyty
Mashyna-smittyevoz vyvozytʹ nashe smittya.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/106851532.webp
дивитися один на одного
Вони дивилися один на одного довго.
dyvytysya odyn na odnoho
Vony dyvylysya odyn na odnoho dovho.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/109099922.webp
нагадувати
Комп‘ютер нагадує мені про мої домовленості.
nahaduvaty
Komp‘yuter nahaduye meni pro moyi domovlenosti.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/102169451.webp
обробляти
Потрібно вирішувати проблеми.
obroblyaty
Potribno vyrishuvaty problemy.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/105623533.webp
повинен
Повинні пити багато води.
povynen
Povynni pyty bahato vody.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/114379513.webp
накривати
Водяні лілії накривають воду.
nakryvaty
Vodyani liliyi nakryvayutʹ vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/111160283.webp
уявляти
Вона щодня уявляє щось нове.
uyavlyaty
Vona shchodnya uyavlyaye shchosʹ nove.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/114091499.webp
тренувати
Песа тренує її.
trenuvaty
Pesa trenuye yiyi.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/94153645.webp
плакати
Дитина плаче у ванній.
plakaty
Dytyna plache u vanniy.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.