Từ vựng
Học động từ – Ukraina

відрізати
Я відрізав шматок м‘яса.
vidrizaty
YA vidrizav shmatok m‘yasa.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

записувати
Вам потрібно записати пароль!
zapysuvaty
Vam potribno zapysaty parolʹ!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

слухати
Вона слухає та чує звук.
slukhaty
Vona slukhaye ta chuye zvuk.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.

бігти до
Дівчинка біжить до своєї матері.
bihty do
Divchynka bizhytʹ do svoyeyi materi.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.

усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
usvidomlyuvaty
Dytyna usvidomlyuye svarku svoyikh batʹkiv.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

застрягати
Він застряг на мотузці.
zastryahaty
Vin zastryah na motuztsi.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

оцінювати
Він оцінює діяльність компанії.
otsinyuvaty
Vin otsinyuye diyalʹnistʹ kompaniyi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

звертати увагу на
Потрібно звертати увагу на дорожні знаки.
zvertaty uvahu na
Potribno zvertaty uvahu na dorozhni znaky.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

орієнтуватися
Я добре орієнтуюсь в лабіринті.
oriyentuvatysya
YA dobre oriyentuyusʹ v labirynti.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.

розважатися
Ми дуже розважалися в парку розваг!
rozvazhatysya
My duzhe rozvazhalysya v parku rozvah!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

лежати напроти
Там замок - він лежить прямо напрроти!
lezhaty naproty
Tam zamok - vin lezhytʹ pryamo naprroty!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
