Từ vựng
Học động từ – Đức

heißen
Wie heißt du?
là
Tên bạn là gì?

sich zusammenfinden
Es ist schön, wenn sich zwei zusammenfinden.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

verschleudern
Die Ware wird verschleudert.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

einfahren
Die U-Bahn ist gerade eingefahren.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

weglaufen
Alle liefen vor dem Feuer weg.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

verlassen
Mittags verlassen die Touristen den Strand.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

aussterben
Viele Tiere sind heute ausgestorben.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

malen
Ich habe ein schönes Bild für dich gemalt!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

zurücknehmen
Das Gerät ist defekt, der Händler muss es zurücknehmen.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

vermuten
Er vermutet, dass es seine Freundin ist.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

erlauben
Der Vater hat ihm nicht erlaubt, seinen Computer zu benutzen!
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
