Từ vựng
Học động từ – Armenia

փորձարկում
Մեքենան փորձարկվում է արտադրամասում։
nerkayats’nel
I?nch’ k’arter petk’ e nerkayats’nem bank:
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

հաշվել
Նա հաշվում է մետաղադրամները:
hashvel
Na hashvum e metaghadramnery:
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.

ուսումնասիրել
Արյան նմուշները հետազոտվում են այս լաբորատորիայում:
usumnasirel
Aryan nmushnery hetazotvum yen ays laboratoriayum:
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

պահել
Դուք կարող եք պահել գումարը:
pahel
Duk’ karogh yek’ pahel gumary:
giữ
Bạn có thể giữ tiền.

լվանալ
Ես չեմ սիրում լվանալ սպասքը.
lvanal
Yes ch’em sirum lvanal spask’y.
rửa
Tôi không thích rửa chén.

այրել
Բուխարիում կրակ է վառվում.
ayrel
Bukharium krak e varrvum.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

քշել հետ
Մայրը դստերը տուն է քշում։
k’shel het
Mayry dstery tun e k’shum.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

սուտ
Երեխաները միասին պառկած են խոտերի մեջ։
sut
Yerekhanery miasin parrkats yen khoteri mej.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.

պայքար
Հրշեջ-փրկարարները հրդեհի դեմ պայքարում են օդից։
payk’ar
Hrshej-p’rkararnery hrdehi dem payk’arum yen odits’.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

ուշադրություն դարձնել
Պետք է ուշադրություն դարձնել ճանապարհային նշաններին.
ushadrut’yun dardznel
Petk’ e ushadrut’yun dardznel chanaparhayin nshannerin.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

ավելացնել
Այն ավելացնում է մի քիչ կաթնացուկ սուրճին։
avelats’nel
Ayn avelats’num e mi k’ich’ kat’nats’uk surchin.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
