Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/119913596.webp
տալ
Հայրը ցանկանում է որդուն լրացուցիչ գումար տալ։
tal
Hayry ts’ankanum e vordun lrats’uts’ich’ gumar tal.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/103883412.webp
նիհարել
Նա շատ է նիհարել։
niharel
Na shat e niharel.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/79046155.webp
կրկնել
Խնդրում եմ, կարող եք կրկնել դա:
krknel
Khndrum yem, karogh yek’ krknel da:
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/109565745.webp
սովորեցնել
Նա իր երեխային սովորեցնում է լողալ։
usumnasirut’yun
Aghjiknery sirum yen miasin sovorel.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/122632517.webp
սխալ գնալ
Այսօր ամեն ինչ սխալ է ընթանում:
skhal gnal
Aysor amen inch’ skhal e ynt’anum:
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/104759694.webp
հույս
Շատերը Եվրոպայում ավելի լավ ապագայի հույս ունեն:
huys
Shatery Yevropayum aveli lav apagayi huys unen:
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/21342345.webp
նման
Երեխային դուր է գալիս նոր խաղալիքը:
nman
Yerekhayin dur e galis nor khaghalik’y:
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/89516822.webp
պատժել
Նա պատժել է դստերը.
patzhel
Na patzhel e dstery.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/112290815.webp
լուծել
Նա ապարդյուն փորձում է ինչ-որ խնդիր լուծել։
lutsel
Na apardyun p’vordzum e inch’-vor khndir lutsel.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/111615154.webp
քշել հետ
Մայրը դստերը տուն է քշում։
k’shel het
Mayry dstery tun e k’shum.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/116395226.webp
տանել
Աղբատար մեքենան տանում է մեր աղբը։
tanel
Aghbatar mek’enan tanum e mer aghby.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/113842119.webp
անցնել
Անցել է միջնադարյան շրջանը։
ants’nel
Ants’el e mijnadaryan shrjany.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.