Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/92054480.webp
çûn
Gölê ku li vir bû ku çû?
đi
Hồ nước ở đây đã đi đâu?
cms/verbs-webp/127620690.webp
danîn
Şirketan bi awayekî cûda tê danîn.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/99196480.webp
park kirin
Otomobilan li di geleriya binî de hatine park kirin.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/113393913.webp
hatin
Taksî li rawestgehê hatin.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/111160283.webp
xeyal kirin
Ew her roj tiştekî nû xeyal dike.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/61389443.webp
rûniştin
Zarokan hevdu li ser giyanê rûniştine.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/8451970.webp
axivîn
Hevalbend axivîn ser pirsgirêka.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/129084779.webp
tomarkirin
Min civîna li ser salnameya xwe tomark kir.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/115628089.webp
amade kirin
Ew kekê amade dike.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/96061755.webp
xizmetkirin
Aşpaz îro ji me xwe xizmet dike.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/117284953.webp
hilbijartin
Ew çavkanîyekî nû hilbijarte.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/91442777.webp
serlêdan
Ez nikanî li ser vê lingê xwe rakin.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.