Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/132125626.webp
overtale
Hun skal ofte overtale sin datter til at spise.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/119952533.webp
smage
Dette smager virkelig godt!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/129300323.webp
røre
Landmanden rører ved sine planter.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/11579442.webp
kaste til
De kaster bolden til hinanden.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/63645950.webp
løbe
Hun løber hver morgen på stranden.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/59552358.webp
administrere
Hvem administrerer pengene i din familie?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/77646042.webp
brænde
Du bør ikke brænde penge af.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/98977786.webp
nævne
Hvor mange lande kan du nævne?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/110775013.webp
skrive ned
Hun vil skrive sin forretningsidé ned.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/93697965.webp
køre rundt
Bilerne kører rundt i en cirkel.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/115373990.webp
dukke op
En kæmpe fisk dukkede pludselig op i vandet.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/94312776.webp
give væk
Hun giver sit hjerte væk.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.