Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/28581084.webp
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/102136622.webp
trage
El trage sania.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/105875674.webp
lovi
În arte marțiale, trebuie să știi bine să lovești.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/129244598.webp
limita
În timpul unei diete, trebuie să-ți limitezi aportul de mâncare.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/106088706.webp
se ridica
Ea nu mai poate să se ridice singură.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transporta
Noi transportăm bicicletele pe acoperișul mașinii.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/89025699.webp
transporta
Măgarul transportă o încărcătură grea.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/100011426.webp
influența
Nu te lăsa influențat de alții!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/68841225.webp
înțelege
Nu pot să te înțeleg!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/99207030.webp
sosi
Avionul a sosit la timp.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/130938054.webp
acoperi
Copilul se acoperă.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/120200094.webp
amesteca
Poți amesteca o salată sănătoasă cu legume.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.