Từ vựng
Học động từ – Rumani

arăta
Cum arăți?
trông giống
Bạn trông như thế nào?

fugi
Toți au fugit de foc.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.

suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

progresa
Melcii progresează foarte încet.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.

angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

deveni
Ei au devenit o echipă bună.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

pierde
Așteaptă, ți-ai pierdut portofelul!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!

reveni
Bumerangul a revenit.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

slăbi
El a slăbit mult.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
