Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/116932657.webp
primi
El primește o pensie bună la bătrânețe.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/85010406.webp
sări peste
Atletul trebuie să sară peste obstacol.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/91603141.webp
fugi
Unii copii fug de acasă.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/89084239.webp
reduce
Cu siguranță trebuie să-mi reduc costurile de încălzire.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/30314729.webp
renunța
Vreau să renunț la fumat de acum!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/89516822.webp
pedepsi
Ea și-a pedepsit fiica.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/108295710.webp
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/29285763.webp
fi eliminat
Multe poziții vor fi curând eliminate în această companie.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/116358232.webp
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/132305688.webp
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/58477450.webp
închiria
El închiriază casa lui.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/21689310.webp
alege
Profesorul meu mă alege des.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.