Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/118214647.webp
arăta
Cum arăți?
trông giống
Bạn trông như thế nào?
cms/verbs-webp/116067426.webp
fugi
Toți au fugit de foc.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/120193381.webp
căsători
Cuplul tocmai s-a căsătorit.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/117953809.webp
suporta
Ea nu poate suporta cântatul.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/55372178.webp
progresa
Melcii progresează foarte încet.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/41935716.webp
pierde
Este ușor să te pierzi în pădure.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/103797145.webp
angaja
Compania vrea să angajeze mai multe persoane.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/94555716.webp
deveni
Ei au devenit o echipă bună.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/121180353.webp
pierde
Așteaptă, ți-ai pierdut portofelul!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/83548990.webp
reveni
Bumerangul a revenit.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/103883412.webp
slăbi
El a slăbit mult.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/59121211.webp
suna
Cine a sunat la sonerie?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?