Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/111750432.webp
atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/91254822.webp
culege
Ea a cules un măr.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
cms/verbs-webp/98561398.webp
amesteca
Pictorul amestecă culorile.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/78932829.webp
susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
cms/verbs-webp/86196611.webp
atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/123519156.webp
petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/96628863.webp
economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
cms/verbs-webp/64278109.webp
termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/120259827.webp
critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/119406546.webp
primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/83636642.webp
lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/90419937.webp
minți
El a mințit tuturor.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.