Từ vựng

Học động từ – Rumani

cms/verbs-webp/32312845.webp
exclude
Grupul îl exclude.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/34725682.webp
sugera
Femeia îi sugerează ceva prietenei sale.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/19351700.webp
oferi
Scaunele de plajă sunt oferite pentru turiști.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/85968175.webp
deteriora
Două mașini au fost deteriorate în accident.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/121670222.webp
urma
Puii urmează mereu mama lor.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
cms/verbs-webp/118588204.webp
aștepta
Ea așteaptă autobuzul.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/119520659.webp
aduce în discuție
De câte ori trebuie să aduc în discuție acest argument?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/130770778.webp
călători
Lui îi place să călătorească și a văzut multe țări.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/72346589.webp
termina
Fiica noastră tocmai a terminat universitatea.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/82604141.webp
arunca
El calcă pe o coajă de banană aruncată.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/51120774.webp
atârna
Iarna, ei atârnă o casă pentru păsări.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/114091499.webp
dresa
Câinele este dresat de ea.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.