Từ vựng
Học động từ – Rumani

atârna
Ambii atârnă pe o ramură.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

culege
Ea a cules un măr.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

amesteca
Pictorul amestecă culorile.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

susține
Noi susținem creativitatea copilului nostru.
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.

atropela
Din păcate, multe animale sunt încă atropelate de mașini.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

petrece
Ea își petrece tot timpul liber afară.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

economisi
Fata își economisește banii de buzunar.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

termina
Am terminat mărul.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.

critica
Șeful critică angajatul.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

primi
Ea a primit un cadou frumos.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

lovi
Ea lovește mingea peste net.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
