Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
depăși
Balenele depășesc toate animalele în greutate.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
descifra
El descifrează scrisul mic cu o lupă.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
bea
Ea bea ceai.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
aduce
Câinele meu mi-a adus o porumbelă.
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
conduce
El o conduce pe fată de mână.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
suporta
Ea abia poate suporta durerea!
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
scoate
Stecherul este scos!
cms/verbs-webp/92513941.webp
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
crea
Ei au vrut să creeze o fotografie amuzantă.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
minți
Uneori trebuie să minți în situații de urgență.
cms/verbs-webp/116358232.webp
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
întâmpla
S-a întâmplat ceva rău.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
renunța
El a renunțat la slujbă.