Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
menționa
Șeful a menționat că o să-l concedieze.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
coborî
El coboară treptele.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
ușura
O vacanță face viața mai ușoară.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
gusta
Bucătarul-șef gustă supa.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
înota
Ea înoată regulat.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
împinge
Ei îl împing pe bărbat în apă.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
amesteca
Poți amesteca o salată sănătoasă cu legume.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
folosi
Ea folosește produse cosmetice zilnic.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
călători
Pot să călătoresc cu tine?
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
spune
Ea mi-a spus un secret.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
decola
Avionul decolază.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
decide
Ea nu se poate decide ce pantofi să poarte.