Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
striga
Dacă vrei să fii auzit, trebuie să strigi mesajul tare.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
schimba
Multe s-au schimbat din cauza schimbărilor climatice.
cms/verbs-webp/123203853.webp
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cauza
Alcoolul poate cauza dureri de cap.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
acoperi
Copilul se acoperă.
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
culege
Trebuie să culegem toate merele.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
decola
Avionul decolază.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
hotărî
Ea s-a hotărât asupra unui nou coafur.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
irosi
Energie nu ar trebui irosită.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ortografia
Copiii învață să ortografieze.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
trăi
Am trăit într-un cort în vacanță.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
nota
Trebuie să notezi parola!
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
crea
El a creat un model pentru casă.