Vocabular
Învață verbele – Vietnameză
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
renunța
El a renunțat la slujbă.
vào
Cô ấy vào biển.
intra
Ea intră în mare.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
răspunde
Ea a răspuns cu o întrebare.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
intra
El intră în camera de hotel.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
opri
Trebuie să te oprești la semaforul roșu.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
întoarce
Trebuie să întorci mașina aici.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
critica
Șeful critică angajatul.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
iubi
Ea chiar își iubește calul.
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
înțelege
În sfârșit, am înțeles sarcina!
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
urma
Câinele meu mă urmează când alerg.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
aduce
El îi aduce întotdeauna flori.