Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
ocoli
Trebuie să ocolești acest copac.
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
introduce
Uleiul nu ar trebui introdus în pământ.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
încrede
Toți avem încredere unii în alții.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
returna
Câinele returnează jucăria.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sta
Multe persoane stau în cameră.
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
călări
Ei călăresc cât de repede pot.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
bea
Ea bea ceai.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
arunca
Ei își aruncă mingea unul altuia.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
cere
El a cerut indicații.
cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
elimina
Acești vechi anvelope din cauciuc trebuie eliminate separat.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.