Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
atârna
Hamacul atârnă de tavan.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
lovi
Ciclistul a fost lovit.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
trimite
Ți-am trimis un mesaj.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
fosni
Frunzele fosnesc sub picioarele mele.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
verifica
Dentistul verifică dantura pacientului.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
comenta
El comentează despre politică în fiecare zi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
găsi dificil
Ambii găsesc greu să își ia rămas bun.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
trece pe lângă
Cei doi trec unul pe lângă celălalt.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
fugi
Unii copii fug de acasă.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
împărți
Trebuie să învățăm să ne împărțim bogăția.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importa
Multe produse sunt importate din alte țări.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagina
Ea își imaginează ceva nou în fiecare zi.