Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cânta
Copiii cântă un cântec.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
distruge
Tornada distruge multe case.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
acoperi
Nuferii acoperă apa.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
continua
Caravana își continuă călătoria.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
alunga
Un lebădă alungă alta.
cms/verbs-webp/61826744.webp
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
crea
Cine a creat Pământul?
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
se teme
Copilul se teme în întuneric.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
întreprinde
Am întreprins multe călătorii.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
îndrăzni
Ei au îndrăznit să sară din avion.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
stoarce
Ea stoarce lămâia.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
rezolva
El încearcă în zadar să rezolve o problemă.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cumpăra
Ei vor să cumpere o casă.