Vocabular

Învață verbele – Vietnameză

cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
deschide
Poți să deschizi această cutie pentru mine, te rog?
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
primi
Ea a primit câteva cadouri.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
deschide
Seiful poate fi deschis cu codul secret.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
afuma
Carnea este afumată pentru a fi conservată.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
distruge
Tornada distruge multe case.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
vedea
Poți vedea mai bine cu ochelari.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
conversa
El conversează des cu vecinul său.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
progresa
Melcii progresează foarte încet.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
aduce înapoi
Mama o aduce înapoi pe fiică acasă.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
acoperi
Ea își acoperă fața.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cere
El cere compensație.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
atârna
Soparlele atârnă de acoperiș.